Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trực tràng
trực tràng
Các từ đồng nghĩa:
đại trực tràng
ruột già
rượt
hậu môn
đoạn ruột
ruột thừa
ruột non
đường tiêu hóa
ống tiêu hóa
ruột kết
ruột già
đoạn cuối ruột
ruột dưới
ruột trên
ruột chậu
ruột thẳng
ruột trực tiếp
ruột sau
ruột dưới cùng
ruột cuối
Chia sẻ bài viết: