hậu đường - từ đồng nghĩa, hậu đường - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nội thất
- gian nhà
- phòng trong
- phòng khách
- phòng ngự
- hậu viện
- hậu phòng
- gian hậu
- gian bên
- gian phụ
- nhà trong
- nhà phụ
- nhà ở
- khoang nhà
- khoảng trống
- gian thờ
- giàn bếp
- gian tiếp khách
- gian riêng
- gian kín