gian phụ - từ đồng nghĩa, gian phụ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- người tình
- người ngoại tình
- người bạn tình
- chuyện ngoại tình
- người đàn ông ngoại tình
- kẻ gian tà
- dâm phụ
- thói gian tà
- người phụ
- người tình bí mật
- người tình lén lút
- người tình ngoài hôn nhân
- kẻ lừa dối
- kẻ phản bội
- người tình vụng trộm
- người tình không chính thức
- người tình tạm bợ
- người tình lén
- người tình không công khai
- người tình ngoài luồng