hát tuồng
Các từ đồng nghĩa:
- tưởng
- hát bội
- hát chèo
- hát cải lương
- hát xẩm
- hát nói
- hát hò
- hát múa
- hát kịch
- hát dân ca
- hát văn
- hát bóng
- hát tuồng cổ
- hát tuồng truyền thống
- hát tuồng cải biên
- hát tuồng dân gian
- hát tuồng nghệ thuật
- hát tuồng hiện đại
- hát tuồng xã hội
- hát tuồng lịch sử