hát nói - từ đồng nghĩa, hát nói - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ca trù
- ngâm thơ
- hát xẩm
- hát đối
- hát nói thơ
- thơ ca trù
- hát ru
- hát giao duyên
- hát chèo
- hát cải lương
- thơ lục bát
- thơ thất ngôn
- thơ tứ tuyệt
- thơ tự do
- thơ dân gian
- thơ truyền khẩu
- hát múa
- hát văn
- hát bội
- hát hò