Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hao tài
hao tài
Các từ đồng nghĩa:
tốn tiền
hao tiền
tổn thất
mất mát
tiêu tốn
tiêu hao
lãng phí
tốn kém
đốt tiền
thất thoát
mạt cưa
tốn phí
chi phí
đầu tư không hiệu quả
không sinh lợi
tiêu xài
xài hoang
xài phung phí
tốn của
tổn hại
Chia sẻ bài viết: