tốn phí
Các từ đồng nghĩa:
- tốn kém
- tốn tiền
- tốn công
- tốn sức
- tốn thời gian
- tốn nguyên liệu
- tốn tài nguyên
- tốn hao
- tốn phí tổn
- tốn phí tổn
- tốn kém chi phí
- tốn kém tài chính
- tốn kém nguồn lực
- tốn kém vật chất
- tốn kém nhân lực
- tốn kém thời gian
- tốn kém công sức
- tốn kém năng lượng
- tốn kém chi phí
- tốn kém giá trị