hành tây
Các từ đồng nghĩa:
- hành
- cử hành
- tỏi tây
- hành tím
- hành trang
- hành lá
- hành củ
- hanh khô
- hành tây đỏ
- hành tây vàng
- hành tây ngọt
- hành tây Mỹ
- hành tây Trung Quốc
- hành tây Nhật Bản
- hành tây chua
- hành tây chiên
- hành tây xào
- hành tây nướng
- hành tây tươi
- hành tây sấy