Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tỏi tây
tỏi tây
Các từ đồng nghĩa:
hành tây
hành
tồi
tỏi tía
tối đen
hành lá
hành củ
hành tím
hành phi
hanh khô
hành tây trắng
hành tây đỏ
tỏi tây trắng
tỏi tây đỏ
tỏi tây ngọt
tỏi tây cay
tỏi tây nướng
tỏi tây xào
tỏi tây chiên
tỏi tây hấp
Chia sẻ bài viết: