tỏi tây - từ đồng nghĩa, tỏi tây - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hành tây
- hành
- tồi
- tỏi tía
- tối đen
- hành lá
- hành củ
- hành tím
- hành phi
- hanh khô
- hành tây trắng
- hành tây đỏ
- tỏi tây trắng
- tỏi tây đỏ
- tỏi tây ngọt
- tỏi tây cay
- tỏi tây nướng
- tỏi tây xào
- tỏi tây chiên
- tỏi tây hấp