hành lang - từ đồng nghĩa, hành lang - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lối đi
- cổng vào
- lối vào
- hiên nhà
- tiền sảnh
- tiền định
- đại sảnh
- phòng chờ
- phòng đợi
- nhà thứ ba
- hành lang ở nghị viện
- vận động hành lang
- ngưỡng cửa
- tiền phong
- hành lang giao thông
- hành lang kiến trúc
- hành lang văn phòng
- hành lang trường học
- hành lang bệnh viện
- hành lang thương mại