đại sảnh - từ đồng nghĩa, đại sảnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sánh
- hội trường
- phòng họp
- phòng lớn
- đại hội trường
- khán phòng
- phòng tiếp khách
- phòng tiệc
- sảnh đường
- sảnh chính
- phòng chờ
- sảnh tiếp tân
- phòng triển lãm
- phòng đa năng
- sảnh lễ tân
- sảnh tổ chức
- phòng sinh hoạt
- phòng hội nghị
- sảnh lớn
- sảnh văn hóa