hành khách
Các từ đồng nghĩa:
- hành khách
- khách du lịch
- người đi du lịch
- người đi lại
- người đi nhờ xe
- khách đi xe
- khách đi tàu
- người đi xe
- người đi tàu
- hành trình
- người đi đường
- người đi xe buýt
- người đi máy bay
- người đi ô tô
- người đi xe đạp
- người đi bộ
- khách tham quan
- khách hàng
- người di chuyển
- người đi công tác