khách hàng
Các từ đồng nghĩa:
- người tiêu dùng
- người mua hàng
- người mua
- người dưng
- người khách
- khách hàng quen
- khách
- người theo dõi
- người đặt hàng
- khách hàng tiềm năng
- khách hàng thân thiết
- người tiêu thụ
- người sử dụng
- người mua sắm
- người đặt chỗ
- khách hàng trung thành
- người tham gia
- người giao dịch
- người đầu tư
- người sử dụng dịch vụ