Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hải giới
hải giới - từ đồng nghĩa, hải giới - synonym
Các từ đồng nghĩa:
biên giới
đường biên
ranh giới
đường ranh
hải phận
hải vực
vùng biên
đường giới hạn
giới hạn biển
đường nước
đường phân định
hải trình
hải đồ
vùng nước
đường bộ
đường biên
đường giới
đường phân chia
đường giới hạn biển
đường giới hạn hải phận
Chia sẻ bài viết: