hải trình
Các từ đồng nghĩa:
- hành trình
- chuyến đi
- hải lộ
- hành trình biển
- cuộc hành trình
- hải trình dài
- hải trình xa
- hải vận
- hải hành
- hải du
- hải lộ trình
- hải hành trình
- hải lộ đồ
- hải đồ
- hải lộ tuyến
- hải lộ hành
- hải lộ hành trình
- hải lộ chuyến
- hải lộ đường
- hải lộ hành trình biển