hắc ín
Các từ đồng nghĩa:
- hắc ín
- nhựa đường
- dầu mỡ
- chất lỏng sánh
- sản phẩm phụ
- chất chống ẩm
- chất chống mối
- chất chống mọt
- than đá
- dầu thô
- hắc dịch
- hắc dịch dầu
- hắc dịch than
- chất lỏng đen
- hắc chất
- hắc nhựa
- hắc chất lỏng
- hắc nhựa đường
- hắc nhựa than
- hắc nhựa dầu
- hắc dịch mỏ