nhựa đường - từ đồng nghĩa, nhựa đường - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bitum
- bi-tum
- atphan
- nhựa
- đường nhựa
- rải nhựa đường
- tráng nhựa
- mật đường
- đường băng
- đa dâm
- lát đá
- sân khoáng
- dẫu
- vật liệu xây dựng
- hỗn hợp nhựa
- nhựa lỏng
- nhựa đặc
- nhựa đường nóng
- nhựa đường nguội
- nhựa đường polymer