Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhựa đường
nhựa đường
Các từ đồng nghĩa:
bitum
bi-tum
atphan
nhựa
đường nhựa
rải nhựa đường
tráng nhựa
mật đường
đường băng
đa dâm
lát đá
sân khoáng
dẫu
vật liệu xây dựng
hỗn hợp nhựa
nhựa lỏng
nhựa đặc
nhựa đường nóng
nhựa đường nguội
nhựa đường polymer
Chia sẻ bài viết: