Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gượng ép
gượng ép
Các từ đồng nghĩa:
gượng gạo
gượng cưỡng
cố gắng
ép buộc
không tự nhiên
cố thực hiện
gượng ép
khó khăn
không thoải mái
không tự nguyện
bắt buộc
khó xử
khó khăn trong việc
không tự do
không thoải mái
cố chấp
cố tình
không tự nhiên
gượng ép
gượng nhẹ
Chia sẻ bài viết: