Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giờ phút
giờ phút
Các từ đồng nghĩa:
thời gian
phụt
khoảnh khắc
thời khắc
giây phút
thời điểm
khoảng thời gian
giai đoạn
thời gian ngắn
thời gian quý báu
kỷ niệm
sự kiện
mốc thời gian
thời gian đáng nhớ
thời gian đặc biệt
thời gian quan trọng
thời gian lịch sử
thời gian chờ đợi
thời gian trôi qua
thời gian sống
Chia sẻ bài viết: