Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gió bụi
gió bụi - từ đồng nghĩa, gió bụi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
gian nan
vất vả
khó khăn
trắc trở
thử thách
chông gai
bão tố
gió mùa
đường đời
sóng gió
gian truân
khổ cực
nỗi niềm
thăng trầm
bấp bênh
lận đận
gian khổ
đau thương
bất trắc
gió lùa
Chia sẻ bài viết: