bất trắc
Các từ đồng nghĩa:
- không chắc chắn
- không thể đoán trước
- không lường trước được
- bất thường
- tính không xác định được
- sự không thể dự đoán
- biến động
- tính không ổn định
- không thể đoán
- không phổ biến
- khan hiếm
- nguy cơ
- rủi ro
- bất ngờ
- khó lường
- không ổn định
- tình huống bất ngờ
- sự bất định
- tính không ổn định