Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giổ
giổ
Các từ đồng nghĩa:
đỏ
trấn
rọi
chảy
tuôn
dọc
xói
đổ xuống
đổ ra
đổ vỡ
đổ nát
đổ bể
đổ ập
đổ sập
đổ ngã
đổ mồ hôi
đổ nước
đổ bùn
đổ chất lỏng
đổ rác
Chia sẻ bài viết: