Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giật gân
giật gân
Các từ đồng nghĩa:
kích thích
hấp dẫn
gây cấn
khuấy động
bắn tung tóe
hiệu ứng
gây sốc
mạo hiểm
kịch tính
đáng chú ý
nổi bật
đột phá
thú vị
gây chú ý
tạo sự chú ý
điệu nhảy
mê hoặc
lôi cuốn
hào hùng
kích thích thị giác
Chia sẻ bài viết: