giáp lá cà
Các từ đồng nghĩa:
- đánh nhau
- đánh giáp lá
- đánh lộn
- đánh đấm
- đánh vật
- đánh tay đôi
- đánh xáp lá
- đánh cận chiến
- đánh trực diện
- đánh tay không
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh chạm
- đánh xô xát
- đánh lộn xộn
- đánh bù khú
- đánh bừa
- đánh bát nháo
- đánh bạo lực
- đánh hỗn chiến
- lá giáp