Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giáo hội
giáo hội
Các từ đồng nghĩa:
hội thánh
giáo đường
vương cung thánh đường
giáo xứ
thánh địa
giáo phái
giáo hội Công giáo
giáo hội Phật giáo
giáo hội Tin Lành
giáo hội Chính thống
giáo hội Cải cách
giáo hội địa phương
giáo sĩ
tín đồ
thánh đường
nhà thơ
đạo giáo
tôn giáo
Chia sẻ bài viết: