Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giáo hóa
giáo hóa
Các từ đồng nghĩa:
giáo dục
giáo dưỡng
hướng dẫn
đào tạo
dây dợ
giảng dạy
sự giáo dục
sự dạy
sự rèn luyện
cải tiến
học tập
sư phạm
kỷ luật
văn hóa
sự cho ăn học
hoạt động giáo dục
đào tạo nghề
phát triển nhân cách
giáo lý
giáo huấn
Chia sẻ bài viết: