giáo huấn
Các từ đồng nghĩa:
- giáo dục
- dây dợ
- hướng dẫn
- đào tạo
- đào tạo nghề
- giáo lý
- giáo trình
- giáo dục nhân cách
- giáo dục đạo đức
- giáo dục tâm lý
- giáo dục xã hội
- giáo dục gia đình
- giáo dục công dân
- giáo dục kỹ năng
- giáo dục thể chất
- giáo dục nghệ thuật
- giáo dục mầm non
- giáo dục phổ thông
- giáo dục đại học
- giáo dục chuyên nghiệp