Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giấm giúi
giấm giúi
Các từ đồng nghĩa:
giẫm
trộn giấm
chua như giấm
dậm
dấm chua
dấm táo
dấm gạo
dấm nho
dấm ăn
dấm trắng
dấm đỏ
dấm đen
dấm tỏi
dấm ớt
dấm chanh
dấm dừa
chứa
chua chát
chua cay
chua ngọt
Chia sẻ bài viết: