chua ngọt - từ đồng nghĩa, chua ngọt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ngọt chua
- chứa
- ngọt
- mận ngọt
- chua cay
- ngọt ngào
- chua chát
- ngọt bùi
- chua dịu
- ngọt thanh
- chua mặn
- ngọt chua
- hơi chua
- hơi ngọt
- vị chua
- vị ngọt
- thức ăn chua ngọt
- món chua ngọt
- sườn xào chua ngọt
- nước chấm chua ngọt