Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giẫm đạp
giẫm đạp
Các từ đồng nghĩa:
giảm chấn
dậm chân
đáp
giẫm
bước
bước chân
giẫm lên
đè lên
đè nén
đè bẹp
đè dập
đắp lên
đạp chân
đập mạnh
đạp xuống
giẫm đạp
giẫm lên cái gì đó
đi qua
đi lại
đi trên
Chia sẻ bài viết: