giảm chấn
Các từ đồng nghĩa:
- giảm xóc
- chống rung
- hấp thụ chấn động
- giảm sóc
- giảm va chạm
- giảm rung
- khu rừng
- chống xóc
- hạn chế rung động
- giảm chấn động
- giảm thiểu rung
- giảm chấn thương
- giảm xóc động
- hấp thụ lực
- chống chấn động
- giảm tác động
- giảm xóc lực
- giảm chấn lực
- hạn chế xóc
- giảm chấn sóng