giác mạc
Các từ đồng nghĩa:
- màng sừng
- màng mạch
- thể mi
- khoa mắt
- mắt
- con ngươi
- màng trong suốt
- màng giác mạc
- tế bào giác mạc
- bề mặt giác mạc
- độ cong giác mạc
- giác mạc nhân tạo
- giác mạc tự nhiên
- giác mạc mỏng
- giác mạc dày
- giác mạc hình chóp
- giác mạc hình cầu
- giác mạc viêm
- giác mạc trong suốt
- giác mạc bị tổn thương