Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định lý
định lý
Các từ đồng nghĩa:
định lý
định đề
mệnh đề
tiền đề
định luật
quy tắc
nguyên tắc
công thức
chứng minh
suy luận
học thuyết
lý thuyết
lý thuyết phạm trù
định lý pythagore
tổng quát hóa
gia đình
niềm tin
quy tắc
cơ bản
lý thuyết toán học
Chia sẻ bài viết: