Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
êm tai
êm tai
Các từ đồng nghĩa:
êm dịu
dịu
ngọt dịu
ngọt lịm
dịu dàng
chữa khỏi
làm cho êm
làm cho ngọt dịu
làm cho ngọt lịm
dịu đi
chín chắn
trở nên chín chắn
em
mềm mại
thanh thoát
thanh nhã
du dương
hòa nhã
thú vị
dễ chịu
Chia sẻ bài viết: