Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ê chệ
ê chệ
Các từ đồng nghĩa:
ê
ê chề
nhục nhã
xấu hổ
hồ thẹn
mất mát
bẽ bàng
quê mùa
khó xử
khó coi
khó nhìn
thẹn thùng
ngượng ngùng
đỏ mặt
lung tung
không dám nhìn ai
bối rối
khó xử đến mức
không dám đối diện
ê cú
Chia sẻ bài viết: