Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đường đột
đường đột
Các từ đồng nghĩa:
thổ lộ
vô duyên
khó chịu
đột ngột
bất ngờ
không lịch sự
cộc cằn
hỗn xược
khinh suất
khó nghe
khó coi
không nhã nhặn
không tế nhị
vô cảm
khó khăn
bất lịch sự
không mấy lịch sự
không dễ chịu
không vui vẻ
không thân thiện
Chia sẻ bài viết: