dược sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- dược sĩ
- nhà dược học
- dược sĩ cao cấp
- dược sĩ trung cấp
- người buôn dược phẩm
- bác sỹ
- nhà nghiên cứu dược
- chuyên gia dược
- dược phẩm
- nhà sản xuất thuốc
- nhà bào chế thuốc
- dược sỹ lâm sàng
- dược sỹ cộng đồng
- dược sỹ tư vấn
- dược sỹ điều trị
- dược sỹ nghiên cứu
- dược sỹ phân phối
- dược sỹ quản lý
- dược sỹ giáo dục
- dược sỹ kiểm nghiệm