Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dụng tâm
dụng tâm
Các từ đồng nghĩa:
dụng ý
có ý đồ
mưu đồ
âm thâm
tính toán
dự tính
lập kế hoạch
chủ tâm
cố ý
thâm độc
khôn ngoan
tinh vi
lén lút
bí mật
khéo léo
tính toán kỹ
mưu mẹo
thâm trầm
tinh tế
lừa dối
Chia sẻ bài viết: