Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dúng
dúng
Các từ đồng nghĩa:
nhưng
chìm
ngấm
đẫm
tha
hòa tan
trớn
đưa vào
chõ vào
đổ vào
nhúng chìm
nhúng ngập
nhúng sâu
nhúng xuống
nhúng vào
nhúng nước
nhúng bột
nhúng mắm
nhúng dầu
nhúng gia vị
Chia sẻ bài viết: