Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dùi
dùi
Các từ đồng nghĩa:
dùi
giúi
đẫm
bửa
cái gõ
cái đập
cái đánh
cái gõ mõ
cái dùi
cái đực
cái khoan
cái chọc
cái đâm
cái xô
cái đập mạnh
cái gõ nhẹ
cái đục lỗ
cái chọc lỗ
cái khoan lỗ
cái đâm lỗ
Chia sẻ bài viết: