dừa nước - từ đồng nghĩa, dừa nước - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dứa
- dừa xiêm
- dừa cạn
- dừa bến
- dừa nước ngọt
- dừa nước mặn
- dừa lợp
- dừa bùn
- dứa rừng
- dứa dại
- dừa bể
- dưa bầu
- dứa tươi
- dừa khô
- dừa sáp
- dưa bông
- dừa bến nước
- dừa nước lợ
- dừa nước ngập
- dừa nước lấp