dứa dại - từ đồng nghĩa, dứa dại - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dứa
- dứa rừng
- dứa dại
- cây dứa
- cây hoang
- cây dại
- cây dại ăn được
- cây dứa dại
- cây dứa rừng
- quả dứa
- quả dứa dại
- quả dứa rừng
- lá dừa
- lá dứa dại
- lá dứa rừng
- cây cỏ
- cây bụi
- cây mọc hoang
- cây tự nhiên