Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dừa cạn
dừa cạn - từ đồng nghĩa, dừa cạn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dừa cạn
cây thuốc
cây dược liệu
cây thân nhỏ
trúc đào
cây chữa bệnh
cây huyết áp
cây bạch huyết
cây thuốc nam
cây thuốc Bắc
cây thảo dược
cây chữa huyết áp cao
cây chữa bệnh bạch huyết
Chia sẻ bài viết: