du khách
Các từ đồng nghĩa:
- khách du lịch
- người đi du lịch
- người du ngoạn
- khách tham quan
- hành khách
- nhà thám hiểm
- người thám hiểm
- người khám phá
- khách vãng lai
- người đi tham quan
- người du lịch
- khách nước ngoài
- người đi chơi
- người đi nghỉ
- người khám phá văn hóa
- người trải nghiệm
- người đi dạo
- người đi khám phá
- người tham quan
- người đi nghỉ dưỡng