khách vãng lai
Các từ đồng nghĩa:
- khách du lịch
- khách qua đường
- khách tạm trú
- khách ghé thăm
- khách ngoại tỉnh
- khách lạ
- khách đến chơi
- khách không quen
- khách vãng lai
- khách đi ngang
- khách không thường trú
- khách tạm thời
- khách không địa phương
- khách không quen biết
- khách ở xa
- khách không phải địa phương
- khách không thường xuyên
- khách không quen thuộc
- khách từ nơi khác