Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
du cư
du cư
Các từ đồng nghĩa:
di cư
tạm trú
lưu trữ
tạm vắng
lưu động
không cố định
đi lại
du lịch
đi lang thang
đi rong
đi phiêu bạt
đi khắp nơi
đi đây đi đó
đi xa
đi chơi
đi du ngoạn
đi tìm nơi ở
đi tìm chốn
đi lang thang
đi dạo
Chia sẻ bài viết: