mù chữ
Các từ đồng nghĩa:
- sự mù chữ
- nạn mù chữ
- sự vô học
- sự thất học
- do ít học
- sự không hiểu
- không biết chữ
- thiếu kiến thức
- thiếu học vấn
- sự ngu dốt
- sự kém hiểu biết
- sự thiếu hiểu biết
- không có học thức
- không có tri thức
- không biết đọc viết
- sự thiếu giáo dục
- sự không học hành
- sự không được giáo dục
- sự không thông thạo
- sự không am hiểu