Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đơn sắc
đơn sắc
Các từ đồng nghĩa:
đơn sắc
đơn giản
đơn điệu
đơn lẻ
đơn thuần
đơn độc
đơn nhất
đơn giản hoá
đơn sơ
đơn giản hoá
đơn sắc hóa
đơn sắc ánh sáng
đơn sắc màu
đơn sắc bức xạ
đơn sắc hình ảnh
đơn sắc âm thanh
đơn sắc vật lý
đơn sắc nghệ thuật
đơn sắc thiết kế
đơn sắc trang trí
Chia sẻ bài viết: