Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đoản hậu
đoản hậu
Các từ đồng nghĩa:
bạc bẽo
không chung thủy
phản bội
đồ tồi
không đáng tin
vô tình
không trung thành
đoản mệnh
không bền vững
hời hợt
nhạt nhẽo
không sâu sắc
thờ ơ
lạnh nhạt
không chân thành
dễ dãi
bất nhất
thay lòng
không kiên định
đoản tình
Chia sẻ bài viết: