Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đoái hoài
đoái hoài
Các từ đồng nghĩa:
quan tâm
chăm sóc
nhớ đến
tưởng nhớ
để ý
chú ý
thương nhớ
trăn trở
lo lắng
nghĩ đến
để tâm
tìm hiểu
thăm hỏi
để ý đến
hỏi han
tìm kiếm
đoái nhìn
đoái ngó
không quan tâm
bỏ mặc
Chia sẻ bài viết: